Từ điển Thiều Chửu
叛 - bạn
① Làm phản. Trái lại, không cùng lòng với mình nữa.

Từ điển Trần Văn Chánh
叛 - bạn
Phản bội, làm phản, chống lại: 衆叛親離 Mọi người chống lại, người thân xa lánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
叛 - bạn
Rời bỏ — Làm phản. Chống lại — Làm loạn. Gây rối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
叛 - phán
Sáng rực. Rực rỡ — Một âm là Bạn. Xem Bạn.


叛徒 - bạn đồ || 叛渙 - bạn hoán || 叛亂 - bạn loạn || 叛逆 - bạn nghịch || 背叛 - bội bạn || 逆叛 - nghịch bạn || 反叛 - phản bạn || 違叛 - vi bạn ||